ĐẠI HỌC CHEONGJU (청주대학교) – TRƯỜNG TOP 1 MIỀN TRUNG HÀN QUỐC
Được biết đến là trường đại học danh tiếng nhất Miền Trung Hàn Quốc, Đại học Cheongju (CJU) là một trường đại học tư thục thành lập từ năm 1947. Tọa lạc tại thành phố Cheongju, thủ phủ của tỉnh Chungcheongbuk, Hàn Quốc, trường là điểm đến lý tưởng cho những ai quan tâm đến du học Hàn Quốc trong các ngành kỹ thuật, kinh doanh và nghệ thuật. Cùng JPSC Đà Nẵng khám phá thêm về Đại học top 2% Cheongju để có cái nhìn toàn diện nhất về cơ hội du học tại đây!
Nội dung chính [Ẩn]
- 1. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHEONGJU
- 2. Tại sao nên chọn trường Đại học Cheongju?
- 3. ĐIỀU KIỆN DU HỌC TẠI ĐẠI HỌC CHEONGJU
- 4. Chương trình đào tạo Đại học Cheongju
- 5. KÍ TÚC XÁ ĐẠI HỌC CHEONGJU
1. Tổng quan về đại học Cheongju
Trường Đại Học Cheongju
Đại học Cheongju Hàn Quốc thành lập từ năm 1947, là trường đại học tư thục tại thành phố Cheongju, tỉnh Chungcheongbuk. Nổi tiếng là trường đại học hàng đầu Miền Trung Hàn Quốc, trường có sứ mệnh phát triển toàn cầu.
Với 7 đại học trực thuộc, 62 khoa và 61 hệ sau đại học, Cheongju University còn quản lý tổ hợp trường Tiểu học, Trung học và THPT. Trường đã xây dựng quan hệ hợp tác với 189 trường đại học hàng đầu trên 29 quốc gia, có 12.000 sinh viên, và 1.000 du học sinh từ 20 quốc gia khác nhau. Với chương trình “Tầm Nhìn Quốc Tế 2020”, trường Cheongju cam kết nâng cao chất lượng giáo dục toàn cầu, thu hút giáo sư danh tiếng và tăng cường đầu tư.
Chất lượng đầu vào tăng cao, với số lượng du học sinh tăng đều mỗi năm, khiến Đại học Cheongju trở thành điểm đến hàng đầu cho du học sinh tại Hàn Quốc.
- Tên Tiếng Hàn: 청주대학교
- Địa chỉ: 298, Daeseong-ro, Sangdang-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk
- Website: cju.ac.kr
2. Tại sao nên chọn trường Đại học Cheongju?
Đại học Cheongju Hàn Quốc không ngừng chứng minh vị thế và uy tín của mình trong lĩnh vực giáo dục. Năm 2020, trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận trong danh sách các trường Đại học uy tín. Năm 2018, với danh hiệu “Trường Đại Học Tự Chủ Phát Triển,” Đại học Cheongju nhấn mạnh cam kết của mình đối với sự phát triển toàn diện và tự chủ. Đặc biệt, trường đứng đầu bảng xếp hạng Năng Lực Nghiên Cứu Giữa Các Trường Đại Học Tư Thục trong khu vực, theo đánh giá của Báo Khoa học Nature.
Ngoài ra, với vai trò là Cơ Quan Nghiên Cứu Phát Triển Giáo Trình Tiếng Hàn trong 2 năm liên tiếp và sự tham gia tích cực vào dự án Hỗ Trợ Phát Triển Giáo Dục Đại Học do Bộ Khoa Học Kỹ Thuật Hàn Quốc chọn lựa, Đại học Cheongju không chỉ là nơi cung cấp kiến thức chuyên sâu mà còn là địa điểm đóng góp quan trọng vào sự phát triển của giáo dục đại học
. Đồng thời, với danh hiệu Trường Đại Học Đào Tạo Nguồn Nhân Lực Ngành Công Nghiệp Năng Lượng Mặt Trời, trường đã chứng minh sự đa dạng và chất lượng của các ngành đào tạo. Đại học Cheongju không chỉ là điểm đến hàng đầu về tiền tích luỹ trường mà còn đứng đầu về ngành năng lượng và thiết kế công nghiệp. Tỉ lệ học sinh bất hợp pháp thấp, dưới 1%, đã được bộ giáo dục công nhận là trường ưu tiên, chứng tỏ cam kết của trường đối với môi trường học tập an toàn và tích cực.
3. ĐIỀU KIỆN DU HỌC TẠI ĐẠI HỌC CHEONGJU
Điều kiện du học trường Đại học Cheongju
Điều kiện | Hệ Tiếng Hàn | Hệ Đại học | Hệ Cao học |
|
✓ | ✓ | ✓ |
|
✓ | ✓ | ✓ |
|
✓ | ✓ | ✓ |
|
✓ | ✓ | ✓ |
|
✓ | ✓ | ✓ |
|
✓ | ✓ | |
|
✓ | ||
|
✓ |
3.1 Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Chương trình học | Chương trình học tiếng | Ghi chú | |
Ngày học | Thứ 2 ~ Thứ 6 (Tuần 5 buổi), Một kỳ 400 tiết học (bài giảng) | ||
Thời gian học | Tiết 1 | 09:00-09:50 | Sách và tài liệu nghe nhìn (ngữ pháp và bài tập luyện nói, trao đổi các hoạt động truyền thống) |
Tiết 2 | 10:00-10:50 | ||
Tiết 3 | 11:00-11:50 | ||
Nghỉ trưa | 12:00-13:30 | ||
Tiết 4 | 13:30-14:20 | ||
Luyện tập | 14:30-16:00 | ||
Tổ chức lớp học | Lớp TOPIK đặc biệt | Lớp học thêm bồi dưỡng để giúp học sinh thi lấy bằng TOPIK | |
Bằng cấp | Cấp 1 ~ Cấp 5 (Mỗi kì thông qua đợt thi xét tuyển lên cấp) | ||
Số lượng HS | Một lớp: 10 – 15 HS |
3.2 Học Phí
Loại | Chi phí |
Học phí (1 năm) | 5,200,000 KRW |
Phí nhập học | 50,000 KRW |
Bảo hiểm (1 năm) | 155,000 KRW |
Kí túc xá (1 học kì) | 764,000 KRW |
4. Chương trình đào tạo Đại học Cheongju
Chương trình đào tạo trường Đại học Cheongju
4.1 Chuyên ngành đào tạo và học phí
ĐẠI HỌC | KHOA | CHUYÊN NGÀNH | HỌC PHÍ |
Đại học kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
|
1.738.500 KRW |
Quản trị khách sạn |
|
||
Thương mại kinh tế toàn cầu |
|
||
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn | Nhân văn |
|
1.738.500 KRW |
Truyền thông đa phương tiện |
|
||
Đại học Khoa học | Hóa học ứng dụng |
|
1,972,250 KRW |
Phần mềm hội tụ |
|
||
Công nghệ tích hợp năng lượng và Photon |
|
||
Hội tụ công nghệ sinh học |
|
||
Thiết kế môi trường con người |
|
||
Sư phạm |
|
1,972,250 KRW | |
Đại học Nghệ thuật | Nghệ thuật và Thiết kế |
|
2,192,250 KRW |
Điện ảnh, Phim truyền hình và âm nhạc |
|
||
Đại học Khoa học y tế và sức khỏe |
|
1,972,250 KRW | |
Khác |
|
2,192,250 KRW |
4.2 Học bổng hệ Đại học
Học bổng cho sinh viên nhập học kỳ đầu tiên
Thể loại | (Học phí + Phí nhập học) |
Topik cấp 5-cấp 6 | Miễn giảm 100% |
Topik cấp 4 | Miễn giảm 90% |
Topik cấp 3 | Miễn giảm 80% |
SV chưa có bằng Topik | Miễn giảm 70% |
Sinh viên đang theo học
Điểm số | Miễn giảm học phí | |
Topik 4 trở lên | Chưa đạt tới Topik 4 | |
Theo tiêu chuẩn thường Topik cấp 4, ĐH Nghệ thuật Topik 3 | ||
4.0 Trở lên | Miễn giảm 100% | Miễn giảm 90% |
3.0 Trở lên | Miễn giảm 50% | Miễn giảm 40% |
2.0 Trở lên | Miễn giảm 30% | Miễn giảm 20% |
4.3 Chương trình đào tạo sau Đại học
Hệ đào tạo | Đại học | Khoa ngành |
Thạc sỹ | Khoa học Xã hội và nhân văn |
|
Khoa học kỹ thuật |
|
|
Khoa học Tự nhiên |
|
|
Nghệ thuật – Thể thao |
|
|
Tiến sĩ | Khoa học Xã hội và Nhân văn |
|
Khoa học Tự nhiên |
|
|
Khoa học Kỹ thuật |
|
|
Nghệ thuật – Thể thao |
|
5. KÍ TÚC XÁ ĐẠI HỌC CHEONGJU
Ký túc xá Đại học Cheongju
Mỗi phòng ở Đại học Cheongju đều được trang bị đầy đủ với bàn học, ghế và sử dụng chung Wifi. Sinh viên sẽ nhận được chăn, gối, và ga trải giường khi chuyển vào kí túc xá. Ngoài ra, các tiện nghi khác như phòng tự học, phòng sinh hoạt chung, bếp, phòng ăn, phòng máy tính, phòng tập gym, và phòng giặt cũng đều có sẵn để phục vụ nhu cầu sinh hoạt và học tập của sinh viên.
(Đơn vị: KRW)
Phân loại |
Sinh viên đại học (4 tháng) | Sinh viên học ngôn ngữ (5 tháng) | ||
Phòng đôi | Phòng 4 người | Phòng đôi | Phòng 4 người | |
Ký túc xá | 740,000 | 591,000 | 925,000 | 738,750 |
Tiền ăn | 538,200 | 538,200 | 676,200 | 676,200 |
Khám sức khỏe | 8,000 | |||
Đặt cọc | Đặt cọc 10, 000 (hoàn trả khi trả phòng) | |||
Tổng | 1,296,200 | 1,147,200 | 1,619,200 | 1,432,950 |
Dưới đây là những thông tin mới nhất về Đại học Cheongju Hàn Quốc mà K-GEUL đã tìm hiểu để giới thiệu đến cho bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội du học Hàn Quốc trong lĩnh vực kỹ thuật, kinh doanh và nghệ thuật, hãy không bỏ qua cơ hội trải nghiệm tại trường đại học danh tiếng nhất Miền Trung Hàn Quốc – Cheongju này nhé!
=> HÃY LIÊN HỆ NGAY VỚI TRUNG TÂM KGEUL ĐỂ CÓ THỂ NHÂN ĐƯỢC THÔNG TIN NHẬP HỌC MỚI NHẤT
------------------------------------------------------------------------------------------
TRUNG TÂM DU HỌC HÀN QUỐC K-GEUL VIỆT NAM
https://www.facebook.com/profile.php?id=61561661307429
ngoaingukgeul@gmail.com
Thầy Nam (0816.111.789)
Linh Chi (0971313169)
B50-14 cổng B, KDT Geleximco, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, quận Hà Đông, Hà Nội
1st floor, 1-ho, 2-1, Geobuk-ro 119beongil, Seo-gu, Incheon,Korea